Có 1 kết quả:

等距 děng jù ㄉㄥˇ ㄐㄩˋ

1/1

děng jù ㄉㄥˇ ㄐㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

equidistant

Bình luận 0